Meinungen zu Europa
⚖️ Luật pháp và Xã hội
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Verfassung | die Verfassungen | noun | [fɛʁˈfasʊŋ] | Hiến pháp |
die Unabhängigkeit | - | noun | [ˈʊnʔapˌhɛŋɪçkaɪ̯t] | Độc lập |
die Kriminalität | - | noun | [kʁiminaˈliːtɛːt] | Tội phạm |
die Ausnahme | die Ausnahmen | noun | [ˈaʊ̯sˌnaːmə] | Ngoại lệ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Verfassung
- Ví dụ: Die Verfassung schützt die Grundrechte der Bürger, damit Freiheit und Gerechtigkeit gewährleistet sind.
- Giải nghĩa: Hiến pháp bảo vệ các quyền cơ bản của công dân, để đảm bảo tự do và công lý.
-
die Kriminalität
- Ví dụ: Die Regierung will Maßnahmen gegen Kriminalität ergreifen, weil die Sicherheitslage sich verschlechtert.
- Giải nghĩa: Chính phủ muốn thực hiện các biện pháp chống tội phạm, vì tình hình an ninh đang xấu đi.
💰 Kinh tế và Tài chính
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Euro-Krise | die Euro-Krisen | noun | [ˈɔʏ̯ʁoˌkʁiːzə] | Khủng hoảng đồng Euro |
die Finanzkrise | die Finanzkrisen | noun | [fiˈnantsˌkʁiːzə] | Khủng hoảng tài chính |
die Kaufkraft | die Kaufkräfte | noun | [ˈkaʊ̯fˌkʁaft] | Sức mua |
das Finanzproblem | die Finanzprobleme | noun | [fiˈnantspʁoˌbleːm] | Vấn đề tài chính |
investieren (in etw.) | - | verb | [ɪnvɛsˈtiːʁən] | Đầu tư vào cái gì |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Finanzkrise
- Ví dụ: Die Finanzkrise hat viele Unternehmen in den Bankrott getrieben, weil sie keine Kredite mehr bekommen konnten.
- Giải nghĩa: Khủng hoảng tài chính đã đẩy nhiều doanh nghiệp vào phá sản, vì họ không thể nhận được khoản vay.
-
investieren (in etw.)
- Ví dụ: Unternehmen investieren in erneuerbare Energien, damit sie langfristig nachhaltiger wirtschaften können.
- Giải nghĩa: Các công ty đầu tư vào năng lượng tái tạo, để có thể kinh doanh bền vững lâu dài hơn.
📚 Giáo dục và Giao lưu Văn hóa
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Austauschprogramm | die Austauschprogramme | noun | [ˈaʊ̯sˌtaʊ̯ʃpʁoɡʁaˌm] | Chương trình trao đổi |
der Kulturaustausch | die Kulturaustausche | noun | [kʊlˈtuːɐ̯ʔaʊ̯sˌtaʊ̯ʃ] | Trao đổi văn hóa |
das Bildungsprogramm | die Bildungsprogramme | noun | [ˈbɪldʊŋsˌpʁoːɡʁam] | Chương trình giáo dục |
die Studiengebühr | die Studiengebühren | noun | [ˈʃtuːdi̯ənɡəˌbyːʁ] | Học phí |
vorzeigen | - | verb | [ˈfoːɐ̯ˌt͡saɪ̯ɡən] | Xuất trình |
umformulieren | - | verb | [ˈʊmˌfɔʁmʊliˌʁən] | Diễn đạt lại |
leiden (unter etw.) | - | verb | [ˈlaɪ̯dn̩] | Chịu đựng (cái gì đó) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Austauschprogramm
- Ví dụ: Das Austauschprogramm bietet Studierenden die Möglichkeit, damit sie internationale Erfahrungen sammeln können.
- Giải nghĩa: Chương trình trao đổi mang lại cơ hội cho sinh viên, để họ có thể tích lũy kinh nghiệm quốc tế.
-
vorzeigen
- Ví dụ: Reisende müssen ihren Pass vorzeigen, wenn sie die Grenze überqueren.
- Giải nghĩa: Hành khách phải xuất trình hộ chiếu, khi họ qua biên giới.
-
leiden (unter etw.)
- Ví dụ: Viele Menschen leiden unter den hohen Studiengebühren, weil sie sich das Studium kaum leisten können.
- Giải nghĩa: Nhiều người chịu đựng mức học phí cao, vì họ khó có thể chi trả cho việc học.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.